📚 thể loại: SỬ DỤNG TIỆM THUỐC
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 10 ALL : 10
•
치과
(齒科)
:
이와 더불어 잇몸 등의 지지 조직, 구강 등의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHA KHOA, BỆNH VIỆN NHA KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh về răng và tổ chức hỗ trợ như lợi, khoang miệng. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
•
치료
(治療)
:
병이나 상처 등을 낫게 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỮA TRỊ, SỰ ĐIỀU TRỊ: Sự làm cho khỏi bệnh tật hay vết thương...
•
수술
(手術)
:
병을 고치기 위하여 몸의 한 부분을 째고 자르거나 붙이고 꿰매는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẪU THUẬT: Việc mổ một phần cơ thể rồi cắt hoặc ghép rồi khâu vào để chữa bệnh.
•
사고
(事故)
:
예상하지 못하게 일어난 좋지 않은 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CỐ, TAI NẠN: Việc không tốt xảy ra không lường trước được.
•
내과
(內科)
:
주로 약물로 내장 기관의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOA NỘI, BỆNH VIỆN NỘI KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh của các cơ quan nội tạng chủ yếu bằng thuốc. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
•
병원
(病院)
:
시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh.
•
퇴원
(退院)
:
일정 기간 병원에 머물며 치료를 받던 환자가 병원에서 나옴.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT VIỆN, SỰ RA VIỆN: Việc bệnh nhân ở lại bệnh viện điều trị một thời gian nhất định ra viện.
•
주사
(注射)
:
주사기를 통해 사람이나 동물의 몸에 액체로 된 약물을 직접 넣는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TIÊM: Việc trực tiếp đưa thuốc nước dạng chất lỏng vào cơ thể động vật hay người thông qua kim tiêm.
•
입원
(入院)
:
병을 고치기 위해 일정 기간 병원에 들어가 지냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬP VIỆN: Việc vào ở trong bệnh viện trong thời gian nhất định để chữa bệnh.
•
환자
(患者)
:
몸에 병이 들거나 다쳐서 아픈 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH NHÂN, NGƯỜI BỆNH: Người đau vì trong người có bệnh hay bị thương.
• Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91)